Thực đơn
(48542) 1993 TN13Thực đơn
(48542) 1993 TN13Liên quan
(48542) 1993 TN13 (8542) 1993 VB2 4854 Edscott 4852 Pamjones 4542 Mossotti 4842 Atsushi (48429) 1989 SK10 (48527) 1993 LC1Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (48542) 1993 TN13 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=48542